CONG CAPHE MENU

콩카페 메뉴 & 프로덕트 리스트

CONG CAPHE

VIETNAMESE COFFEE

  • 코코넛 연유커피(R)

    COCONUT W. condensed milk

    Bạc xỉu nóng

  • 코코넛 연유커피(R)

    COCONUT W. condensed milk

    Bạc xỉu đá

  • 연유 커피(R)

    Condensed milk coffee

    Cà phê sữa nóng

  • 연유 커피(R)

    Condensed milk coffee

    Cà phê sữa đá

  • 비나카노(R)

    VINA-CANO

    VINA-CANO

  • 비나카노(R)

    VINA-CANO

    VINA-CANO

  • 비나카노(L)

    VINA-CANO

    VINA-CANO

  • 비나카노(L)

    VINA-CANO

    VINA-CANO

ESPRESSO BASED COFFEE

  • 아메리카노(L)

    AMERICANO

    AMERICANO

  • 아메리카노(L)

    AMERICANO

    AMERICANO

  • 카페라떼(L)

    CAFFE LATTE

    CAFFE LATTE

  • 카페라떼(L)

    CAFFE LATTE

    CAFFE LATTE

  • 카푸치노

    CAPPUCCINO

    CAPPUCCINO

  • 바닐라카페라떼(L)

    VANILLA CAFFE LATTE

    Café latte vani

  • 바닐라카페라떼(L)

    VANILLA CAFFE LATTE

    Café latte vani

  • 모카라떼(L)

    CAFFE MOCHA

    CAFFE MOCHA

  • 모카라떼(L)

    CAFFE MOCHA

    CAFFE MOCHA

  • 카라멜 마끼아또(L)

    CARAMEL MACCHIATO

    CARAMEL MACCHIATO

  • 카라멜 마끼아또(L)

    CARAMEL MACCHIATO

    CARAMEL MACCHIATO

  • 연유에스프레소(R)

    ESPRESSO W. CONDENSED MILK

    Espresso sữa đặc

  • 에스프레소(R)

    ESPRESSO

    ESPRESSO

CONG'S SIGNATURE SMOOTHIES

  • 코코넛스무디커피(R)

    COCONUT W/ COFFEE

    Cốt dừa cà phê

  • 코코넛스무디커피(L)

    COCONUT W/ COFFEE

    Cốt dừa cà phê

  • 코코넛멍빈(녹두)스무디(L)

    COCONUT W/ MUNG BEAN

    Cốt dừa đậu xanh

  • 코코넛카카오스무디(L)

    COCONUT W/ CACAO

    Cốt dừa cacao

  • 코코넛라이스스무디(L)

    COCONUT W/ RICE

    Cốt dừa cốm xanh

TEA

  • 오렌지시나몬티(L)

    ORANGE CINNAMON TEA

    Trà cam quế

  • 오렌지시나몬티(L)

    ORANGE CINNAMON TEA

    Trà cam quế

  • 피치레몬그라스티(L)

    PEACH LEMONGRASS TEA

    Trà đào sả (đá)

  • 피치레몬그라스티(L)

    PEACH LEMONGRASS TEA

    Trà đào sả (đá)

  • 그린티(L)

    GREEN TEA

    Trà xanh

  • 그린티(L)

    GREEN TEA

    Trà xanh

  • 블랙티 [실론브렉퍼스트티](L)

    CEYLON FAST TEA

    Trà đen Ceylon

  • 블랙티 [실론브렉퍼스트티](L)

    CEYLON FAST TEA

    Trà đen Ceylon

  • 자스민우롱티(L)

    JASMIN OOLONG

    Trà nhài ô long

  • 자스민우롱티(L)

    JASMIN OOLONG

    Trà nhài ô long

  • 캐모마일티(L)

    CHAMOMILE

    trà cúc

  • 캐모마일티(L)

    CHAMOMILE

    trà cúc

  • 레몬밤티(L)

    LEMON BARM

    trà tía tô đất

  • 레몬밤티(L)

    LEMON BARM

    trà tía tô đất

  • 연잎티(L)

    LOTUS LEAF

    trà se

  • 연잎티(L)

    LOTUS LEAF

    trà sen

OTHER DRINKS

  • 카카오라떼(L)

    CACAO LATTE

    Cacao Latte (nóng)

  • 카카오라떼(L)

    CACAO LATTE

    Cacao Latte (nóng)

  • 시나몬카카오라떼(L)

    CINNAMON CACAO LATTE

    Cacao Latte quế

  • 시나몬카카오라떼(L)

    CINNAMON CACAO LATTE

    Cacao Latte quế

  • 스트로베리라떼(L)

    STRAWBERRY LATTE

    Latte dâu

PREMIUM FRUIT SMOOTHIES

  • 두리안스무디(L)

    DURIAN SMOOTHIE

    Sinh tố sầu riêng

  • 아보카도스무디(L)

    AVOCADO SMOOTHIE

    Sinh tố bơ

FRUIT SMOOTHIES

  • 망고스무디(L)

    MANGO SMOOTHIE

    Sinh tố xoài

  • 패션후르츠스무디(L)

    PASSIONFRUIT SMOOTHIE

    Sinh tố chanh dây

FRUIT DRINKS

  • 백자몽에이드(L)

    POMELO ADE

    Soda bưởi

  • 피치패션후르츠에이드(L)

    PEACH PASSION FRUIT ADE

    Soda đào chanh leo

  • 오렌지주스(L)

    ORANGE JUICE

    Nước cam

  • 패션후르츠주스(L)

    PASSION FRUIT JUICE

    Nước chanh leo

  • 애플주스(L)

    APPLE JUICE

    Nước táo

SNACKS

  • 해바라기씨

    SUNFLOWER SEEDS

    Hạt hướng dương

  • 볶은땅콩

    ROASTED PEANUTS

    Đậu phộng sấy

  • 코코넛칩

    ROASTED COCONUT CHIPS

    Vụn dừa sấy khô

  • 베트남 건망고

    VIETNAM DRIED MANGO

    Xoài sấy Việt Nam

  • 다낭 코코넛 크래커

    DA NANG COCONUT CRACKERS

    Bánh dừa Đà Nẵng

  • 반미샌드위치(비프)

    BANHMI SANDWICH(BEEF)

    BÁNH MÌ THỊT BÒ

  • 반미샌드위치(포크)

    BANHMI SANDWICH(PORK)

    BÁNH MÌ THỊT LỢN

  • 반미샌드위치(치킨)

    BANHMI SANDWICH(CHICKEN)

    BÁNH MÌ THỊT GÀ

  • 연유를 곁들인 바게트

    BREAD W.CONDENSED MILK

    Bánh mì chấm sữa đặc

  • 연유를 곁들인 크루아상

    CROISSANT W.CONDENSED MILK

    Bánh sừng bò sữa đặc

  • 연유 치즈 바게트

    CONDENSED MILK CHEESE BAGUETTE

    Bánh mì phô mai sữa đặc

  • 허니 코코넛 크루아상

    HONEY COCONUT CROISSANT

    Bánh sừng bò dừa mật ong